Có 2 kết quả:

游戏 yóu xì ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ遊戲 yóu xì ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) game
(2) CL:場|场[chang3]
(3) to play

Bình luận 0